Có 2 kết quả:

抑扬 yì yáng ㄧˋ ㄧㄤˊ抑揚 yì yáng ㄧˋ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) modulation (rising and falling pitch)
(2) intonation
(3) a cadence
(4) to rise and fall (of a body floating in water)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) modulation (rising and falling pitch)
(2) intonation
(3) a cadence
(4) to rise and fall (of a body floating in water)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0